|
1
|
300518WZHC180505948A
|
21#&Mex- dựng các loại khổ 39" (237 met, 25g/m2)
|
Công ty TNHH may xuất khẩu Vân Long
|
R N I CORPORATION
|
2018-06-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
234.77 MTK
|
|
2
|
300518WZHC180505948A
|
39#&Đạn nhựa, dây treo thẻ bài
|
Công ty TNHH may xuất khẩu Vân Long
|
R N I CORPORATION
|
2018-06-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
13000 PCE
|
|
3
|
300518WZHC180505948A
|
14#&Thẻ bài,thẻ giá các loại(Thẻ treo các loại).
|
Công ty TNHH may xuất khẩu Vân Long
|
R N I CORPORATION
|
2018-06-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
37800 PCE
|
|
4
|
300518WZHC180505948A
|
13#&Nhãn mác các loại
|
Công ty TNHH may xuất khẩu Vân Long
|
R N I CORPORATION
|
2018-06-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
12200 PCE
|
|
5
|
300518WZHC180505948A
|
17#&Cúc bấm, cúc dập (4 chi tiết)
|
Công ty TNHH may xuất khẩu Vân Long
|
R N I CORPORATION
|
2018-06-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
24002 SET
|
|
6
|
300518WZHC180505948A
|
28#&Dây chun
|
Công ty TNHH may xuất khẩu Vân Long
|
R N I CORPORATION
|
2018-06-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
16232 MTR
|
|
7
|
300518WZHC180505948A
|
10#&Khóa kéo các loại
|
Công ty TNHH may xuất khẩu Vân Long
|
R N I CORPORATION
|
2018-06-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
11949 PCE
|
|
8
|
300518WZHC180505948A
|
41#&Vải dệt thoi: Vải 100% Polyester ( Vải lót) khổ 58" (9433 yds, 61g/m2)
|
Công ty TNHH may xuất khẩu Vân Long
|
R N I CORPORATION
|
2018-06-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
9434.35 MTK
|
|
9
|
300518WZHC180505948A
|
9#&Vải dệt thoi: Vải 100% Nylon khổ 58" (11121 yds, 57g/m2)
|
Công ty TNHH may xuất khẩu Vân Long
|
R N I CORPORATION
|
2018-06-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
14981.03 MTK
|
|
10
|
060318SHHPH1899607-E
|
RIC-16#&CHUN CÁC LOẠI
|
Công Ty TNHH Woo Seok Inko Vina
|
R N I CORPORATION/QINGDAO DULINYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2018-03-16
|
CHINA
|
4252 YRD
|