|
1
|
100319SC16HM9C9207
|
Thảm lông cừu, size:(105x360x12)mm, 800g/m2, dùng chùi chân, hàng mới 100% (0.0378 m2)
|
CôNG TY TNHH PT NAM BìNH
|
SCRANTON LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
9.5 KGM
|
|
2
|
100319SC16HM9C9207
|
Thảm lông cừu, size:(180x320x12)mm, 800g/m2, dùng chùi chân, hàng mới 100% (0.0576 m2)
|
CôNG TY TNHH PT NAM BìNH
|
SCRANTON LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
14.2 KGM
|
|
3
|
100319SC16HM9C9207
|
Thảm lông cừu, size:(190x600x12)mm, 800g/m2, dùng chùi chân, hàng mới 100% (0.114 m2)
|
CôNG TY TNHH PT NAM BìNH
|
SCRANTON LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
27.4 KGM
|
|
4
|
100319SC16HM9C9207
|
Thảm lông cừu, size:(300x800x12)mm, 800g/m2, dùng chùi chân, hàng mới 100% (0.24 m2)
|
CôNG TY TNHH PT NAM BìNH
|
SCRANTON LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
9.7 KGM
|
|
5
|
100319SC16HM9C9207
|
Thảm lông cừu, size: (320x780x12)mm, 800g/m2, dùng chùi chân, hàng mới 100% (0.2496 m2)
|
CôNG TY TNHH PT NAM BìNH
|
SCRANTON LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
10.3 KGM
|
|
6
|
100319SC16HM9C9207
|
Thảm lông cừu, size:(250x650x12)mm, 800g/m2, dùng chùi chân, hàng mới 100% (0.625 m2)
|
CôNG TY TNHH PT NAM BìNH
|
SCRANTON LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
6.5 KGM
|
|
7
|
100319SC16HM9C9207
|
Thảm lông cừu, size: (270x630x12)mm, 800g/m2, dùng chùi chân, hàng mới 100% (0.1701 m2)
|
CôNG TY TNHH PT NAM BìNH
|
SCRANTON LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
7.1 KGM
|
|
8
|
100319SC16HM9C9207
|
Thảm lông cừu, size:(200x500x12)mm, 800g/m2, dùng chùi chân, hàng mới 100% (0.1 m2)
|
CôNG TY TNHH PT NAM BìNH
|
SCRANTON LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
8.1 KGM
|
|
9
|
100319SC16HM9C9207
|
Thảm lông cừu, size:(220x480x12)mm, 800g/m2, dùng chùi chân, hàng mới 100% (0.1056 m2)
|
CôNG TY TNHH PT NAM BìNH
|
SCRANTON LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
8.3 KGM
|
|
10
|
100319SC16HM9C9207
|
Thảm lông cừu, size:(900x270x12)mm, 800g/m2, dùng chùi chân, hàng mới 100% (0.243 m2)
|
CôNG TY TNHH PT NAM BìNH
|
SCRANTON LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
9.9 KGM
|