|
1
|
112200015757711
|
NPL25#&Bo dệt (len) chi tiết của quần áo. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sejin Vina
|
SEJIN ACE CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
9856 PCE
|
|
2
|
112200015757711
|
NPL150#&Vải dệt thoi 85% Nylon 15% Pu từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sejin Vina
|
SEJIN ACE CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1285.46 MTK
|
|
3
|
112200015757711
|
NPL150#&Vải dệt thoi 85% Nylon 15% Pu từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sejin Vina
|
SEJIN ACE CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
3816.67 MTK
|
|
4
|
112200015757711
|
NPL02#&Vải dệt thoi 100% Polyester từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sejin Vina
|
SEJIN ACE CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
69278.47 MTK
|
|
5
|
112200015757711
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Nylon từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sejin Vina
|
SEJIN ACE CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
125658.3 MTK
|
|
6
|
112200015757711
|
NPL62#&Dải lông gấu cắt sẵn (Raccoon Trimming/Procyon Lotor) dùng làm vành mũ. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sejin Vina
|
SEJIN ACE CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
244 PCE
|
|
7
|
112200015757711
|
NPL29#&Lông vũ (lông vịt) thành phẩm đã qua xử lý, khử trùng dùng để nhồi áo. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sejin Vina
|
SEJIN ACE CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
759.87 KGM
|
|
8
|
112100013315243
|
NPL29#&Lông vũ (lông ngỗng) màu xám 80/20 (đã qua xử lý, khử trùng dùng để nhồi áo, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sejin Vina
|
SEJIN ACE CO., LTD.
|
2021-06-24
|
CHINA
|
5155 KGM
|
|
9
|
112100013315243
|
NPL29#&Lông vũ (lông vịt) màu xám 80/20 (đã qua xử lý, khử trùng dùng để nhồi áo, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sejin Vina
|
SEJIN ACE CO., LTD.
|
2021-06-24
|
CHINA
|
450 KGM
|
|
10
|
112100013315243
|
NPL29#&Lông vũ (ngỗng) màu trắng 80/20 (đã qua xử lý, khử trùng dùng để nhồi áo, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sejin Vina
|
SEJIN ACE CO., LTD.
|
2021-06-24
|
CHINA
|
625 KGM
|