|
1
|
040520HASLC5T200401108
|
Thép không gỉ dạng cuộn, cán nóng, mác thép: J1, kích thước: 4.0mm x 510mm/ 1 cuộn, tiêu chuẩn: QCVN 20:2019, hàng mới 100%, hãng sx: SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD - CHINA.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
12.39 MTR
|
|
2
|
040520HASLC5T200401108
|
Thép không gỉ dạng cuộn, cán nóng, mác thép: J1, kích thước: 4.0mm x 550mm/ 1 cuộn, tiêu chuẩn: QCVN 20:2019, hàng mới 100%, hãng sx: SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD - CHINA.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
7.03 MTR
|
|
3
|
040520HASLC5T200401108
|
Thép không gỉ dạng cuộn, cán nóng, mác thép: J1, kích thước: 3.0mm x 510mm/ 1 cuộn, tiêu chuẩn: QCVN 20:2019, hàng mới 100%, hãng sx: SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD - CHINA.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
6.86 MTR
|
|
4
|
040520HASLC5T200401108
|
Thép không gỉ dạng cuộn, cán nóng, mác thép: J1, kích thước: dày 4.0mm x rộng 510mm/ 1 cuộn, hàm lượng Carbon: 0.081%, hàm lượng Crom 15.35%, tiêu chuẩn: ASTM A480:2020 J1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
12.39 MTR
|
|
5
|
040520HASLC5T200401108
|
Thép không gỉ dạng cuộn, cán nóng, mác thép: J1, kích thước: dày 4.0mm x rộng 550mm/ 1 cuộn,hàm lượng Carbon : 0.079%, hàm lượng Crom : 15.35%, tiêu chuẩn: ASTM A480:2020 J1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
7.03 MTR
|
|
6
|
040520HASLC5T200401108
|
Thép không gỉ dạng cuộn,cán nóng,mác thép:J1, kích thước: dày 3.0mm x rộng510mm/1cuộn, hàm lượng Carbon: 0.079%, hàm lượng Crom : 15.35%, tiêu chuẩn: ASTM A480:2020 J1 , hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
6.86 MTR
|
|
7
|
040520HASLC5T200401108
|
Thép không gỉ dạng cuộn, cán nóng, mác thép: J1, kích thước: dày 4.0mm x rộng 510mm/ 1 cuộn, hàm lượng Carbon: 0.081%, hàm lượng Crom 15.35%, tiêu chuẩn: ASTM A480:2020 J1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
12.39 MTR
|
|
8
|
040520HASLC5T200401108
|
Thép không gỉ dạng cuộn, cán nóng, mác thép: J1, kích thước: dày 4.0mm x rộng 550mm/ 1 cuộn,hàm lượng Carbon : 0.079%, hàm lượng Crom : 15.35%, tiêu chuẩn: ASTM A480:2020 J1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
7.03 MTR
|
|
9
|
040520HASLC5T200401108
|
Thép không gỉ dạng cuộn,cán nóng,mác thép:J1, kích thước: dày 3.0mm x rộng510mm/1cuộn, hàm lượng Carbon: 0.079%, hàm lượng Crom : 15.35%, tiêu chuẩn: ASTM A480:2020 J1 , hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
6.86 MTR
|
|
10
|
040520HASLC5T200401108
|
Thép không gỉ dạng cuộn, cán nóng, mác thép: J1, kích thước: dày 4.0mm x rộng 510mm/ 1 cuộn, hàm lượng Carbon: 0.081%, hàm lượng Crom 15.35%, tiêu chuẩn: QCVN 20:2019, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP CO., TLD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
12.39 MTR
|