|
1
|
301020SITGTASG813488
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYMER POLYOL LHS-50 dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
SHANGDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
21960 KGM
|
|
2
|
251020SITGTASG812521
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYMER POLYOL LHS-50 dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
SHANGDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-07-11
|
CHINA
|
21980 KGM
|
|
3
|
081020KMTCTAO4941261
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYMER POLYOL LHS-50 dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
SHANGDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
22000 TNE
|
|
4
|
081020KMTCTAO4941261
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYMER POLYOL LHS-50 dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
SHANGDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
22000 KGM
|
|
5
|
081020KMTCTAO4941261
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYMER POLYOL LHS-50 dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
SHANGDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
22000 TNE
|
|
6
|
081020KMTCTAO4941261
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYMER POLYOL LHS-50 dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
SHANGDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
22000 KGM
|