|
1
|
301121GSLHPH21110522
|
TNINOX6-2#&Tôn nhám bằng thép không gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 6mmx450.9x1013.4mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1043.6 KGM
|
|
2
|
301121GSLHPH21110522
|
TNINOX6-1#&Tôn nhám bằng thép không gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 6mmx25x600mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
34 KGM
|
|
3
|
301121GSLHPH21110522
|
TNINOX6-3#&Tôn nhám bằng thép không gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 6mmx974.5x5615.8mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
6250.3 KGM
|
|
4
|
301121GSLHPH21110522
|
TNINOX6-3#&Tôn nhám bằng thép không gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 6mmx974.5x6000mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
6677 KGM
|
|
5
|
301121GSLHPH21110522
|
TNINOX6-3#&Tôn nhám bằng thép không gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 6mmx806.5x854.7mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
787.1 KGM
|
|
6
|
301121GSLHPH21110522
|
TNINOX6-3#&Tôn nhám bằng thép không gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 6mmx806.5x821.7mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
756.8 KGM
|
|
7
|
301121GSLHPH21110522
|
TNINOX6-2#&Tôn nhám bằng thép không gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 6mmx450.9x936.1mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
964.9 KGM
|
|
8
|
301121GSLHPH21110522
|
TNINOX6-1#&Tôn nhám bằng thép không gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 6mmx266.7x806.5mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
245.6 KGM
|
|
9
|
AS213750
|
TO11403-3#&Ống thép không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng C<0.45%, đường kính 114.3 mm, dày 8.56 mm, chiều dài các loại, mới 100% (khối lượng 283.316KGS)
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
283.32 KGM
|
|
10
|
AS213750
|
TO88976#&Ống thép không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng C<0.45%, đường kính 88.9 mm, dày 7.62mm, chiều dài các loại, mới 100% (khối lượng 106.164KGS)
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
106.16 KGM
|