|
1
|
250122SNKO020211215269
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại (Nhựa polyester dạng lỏng)/GELCOAT-ENG GEJ 199472 SDT WH GC PLE44 (CAS-No.100-42-5)
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
SHANGHAI INEOS COMPOSITES CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
21000 KGM
|
|
2
|
250122SNKO020211215269
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại (Nhựa polyester dạng lỏng)/GELCOAT-ENG GEJ 199160 SDT WH GC PLE44 (CAS-No.100-42-5)
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
SHANGHAI INEOS COMPOSITES CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
3
|
210222KPSE22010009
|
Resin UPR Polaris ES 2993 LV dạng lỏng - nhựa không no dạng lỏng, sử dụng cho ngành vật liệu composit. Thành phần như MSDS đính kèm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN SAM CHEM QUả CầU
|
SHANGHAI INEOS COMPOSITES CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
4
|
210222KPSE22010009
|
Resin UPR Aropol G 194 0021 dạng lỏng - nhựa không no dạng lỏng, sử dụng cho ngành vật liệu composit. Thành phần như MSDS đính kèm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN SAM CHEM QUả CầU
|
SHANGHAI INEOS COMPOSITES CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
5
|
210222KPSE22010009
|
Resin UPR Aropol C 0722 TB dạng lỏng - nhựa không no dạng lỏng, sử dụng cho ngành vật liệu composit. Thành phần như MSDS đính kèm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN SAM CHEM QUả CầU
|
SHANGHAI INEOS COMPOSITES CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
6
|
300621SNKO020210513915
|
EG001 - Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại (Nhựa polyester dạng lỏng)/GELCOAT-ENG GEJ 199472 SDT WH GC PLE44
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
SHANGHAI INEOS COMPOSITES CO.,LTD.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
7000 KGM
|
|
7
|
300621SNKO020210513915
|
EG001 - Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại (Nhựa polyester dạng lỏng)/GELCOAT-ENG GEJ 199160 SDT WH GC PLE44
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
SHANGHAI INEOS COMPOSITES CO.,LTD.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
8
|
300621SNKO020210513915
|
EG001 - Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại (Nhựa polyester dạng lỏng)/GELCOAT-ENG GE 0001 SDT GC PLE44
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
SHANGHAI INEOS COMPOSITES CO.,LTD.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
9
|
290821A56BA61027
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại (Nhựa polyester dạng lỏng)/GELCOAT-ENG GEJ 199472 SDT WH GC PLE44 (Hàng chờ giám định theo tk 104129666652 ngày 06/07/2021)
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
SHANGHAI INEOS COMPOSITES CO.,LTD.
|
2021-06-09
|
CHINA
|
15000 KGM
|
|
10
|
290821A56BA61027
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại (Nhựa polyester dạng lỏng)/GELCOAT-ENG GEJ 199160 SDT WH GC PLE44 (Hàng chờ giám định theo tk 104129666652 ngày 06/07/2021)
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
SHANGHAI INEOS COMPOSITES CO.,LTD.
|
2021-06-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|