|
1
|
270420115A503068
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - N/M WOOL TOPS 20.5MIC/72HMM BUMP 25.0G/M - Trọng lượng thương mại đã bao gồm độ ẩm: 10509.70 kg, net weight: 10215.40 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
10509.7 KGM
|
|
2
|
270420115A503068
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - N/M WOOL TOPS 20.5MIC/72HMM BUMP 25.0G/M - Trọng lượng thương mại đã bao gồm độ ẩm: 10509.70 kg, net weight: 10215.40 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
10509.7 KGM
|
|
3
|
200720115A505409
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 19.5MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 15320.8 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
15320.8 KGM
|
|
4
|
020720115A504873
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - N/M WOOL TOPS 20.5MIC/72HMM BUMP 25.0G/M - Trọng lượng thương mại đã bao gồm độ ẩm: 10119.40 kg, net weight: 9698.80 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-07-17
|
CHINA
|
10119.4 KGM
|
|
5
|
151020115A508255
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - N/M WOOL TOPS 20.5MIC/72HMM BUMP 25.0G/M - Trọng lượng thương mại đã bao gồm độ ẩm: 10091.80 kg, net weight: 9697.40 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
10091.8 KGM
|
|
6
|
151020115A508255
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - N/M WOOL TOPS 20.5MIC/72HMM BUMP 25.0G/M - Trọng lượng thương mại đã bao gồm độ ẩm: 10091.80 kg, net weight: 9697.40 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
10091.8 KGM
|
|
7
|
2401191159500580
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - NON-MULESING WOOL TOPS 20.5MIC/70HMM BUMP 25.0G/M - Trọng lượng thương mại đã bao gồm độ ẩm: 10284.40 kg, net weight: 9972.40 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
10284.4 KGM
|
|
8
|
2401191159500580
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - NON-MULESING WOOL TOPS 20.5MIC/70HMM BUMP 25.0G/M - Trọng lượng thương mại đã bao gồm độ ẩm: 10284.40 kg, net weight: 9972.40 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
10284.4 KGM
|
|
9
|
2401191159500580
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - NON-MULESING WOOL TOPS 20.5MIC/70HMM BUMP 25.0G/M - Trọng lượng thương mại đã bao gồm độ ẩm: 10284.40 kg, net weight: 9972.40 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
10284.4 KGM
|
|
10
|
2709191159507380
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - N/M WOOL TOPS 19.5MIC/68HMM BUMP 25.0G/M - Trọng lượng thương mại đã bao gồm độ ẩm: 4997.30 kg, net weight: 4771 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2019-10-19
|
CHINA
|
4997.3 KGM
|