|
1
|
190620CULSHA20019162UWS
|
Phụ gia nhớt (ZINC LONG-CHAIN ALKYL DITHIOPHOSPHATE LUBRICANT ADDITIVE RF2206 (200 Kgs/Drum)), dùng trong sản xuất dầu nhớt bôi trơn bề mặt kim loại. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DầU VIệT Kỷ NGUYêN
|
SHANGHAI REGAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
0.8 TNE
|
|
2
|
190620CULSHA20019162UWS
|
Phụ gia nhớt (OCTYLATED/BUTYLATED DIPHENYLAMINE LUBRICANT ADDITIVE RF5057 (180 Kgs/Drum)), dùng trong sản xuất dầu nhớt bôi trơn bề mặt kim loại. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DầU VIệT Kỷ NGUYêN
|
SHANGHAI REGAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
1.44 TNE
|
|
3
|
190620CULSHA20019162UWS
|
Phụ gia nhớt (SUPER OVERBASED SYNTHETIC CALCIUM SULFONATE LUBRICANT ADDITIVE NANOCAL C-408 (200 Kgs/Drum)), dùng trong sản xuất dầu nhớt bôi trơn bề mặt kim loại. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DầU VIệT Kỷ NGUYêN
|
SHANGHAI REGAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
10.4 TNE
|
|
4
|
190620CULSHA20019162UWS
|
Phụ gia nhớt (ZINC LONG-CHAIN ALKYL DITHIOPHOSPHATE LUBRICANT ADDITIVE RF2206 (200 Kgs/Drum)), dùng trong sản xuất dầu nhớt bôi trơn bề mặt kim loại. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DầU VIệT Kỷ NGUYêN
|
SHANGHAI REGAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
0.8 TNE
|
|
5
|
190620CULSHA20019162UWS
|
Phụ gia nhớt (OCTYLATED/BUTYLATED DIPHENYLAMINE LUBRICANT ADDITIVE RF5057 (180 Kgs/Drum)), dùng trong sản xuất dầu nhớt bôi trơn bề mặt kim loại. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DầU VIệT Kỷ NGUYêN
|
SHANGHAI REGAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
1.44 TNE
|
|
6
|
190620CULSHA20019162UWS
|
Phụ gia nhớt (SUPER OVERBASED SYNTHETIC CALCIUM SULFONATE LUBRICANT ADDITIVE NANOCAL C-408 (200 Kgs/Drum)), dùng trong sản xuất dầu nhớt bôi trơn bề mặt kim loại. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DầU VIệT Kỷ NGUYêN
|
SHANGHAI REGAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
10.4 TNE
|