|
1
|
120322COAU7237113010
|
TARÔ (1 Bộ = 2 Cái): M16X1.5 -M16X2 -M24X3 -M18X1.5 -M18X2.5 - M20X2.5 (MM) (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
SHANGHAI TOOL WORKS CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
4344 SET
|
|
2
|
120322COAU7237113010
|
TARÔ (1 Bộ = 2 Cái): M10X1 -M10X1.25 -M10X1.5 -M13X1.5 -M12X1.25 -M12X1.5 -M12X1.75 - M14X2- M14X1.25 - M15X1.5 (MM) (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
SHANGHAI TOOL WORKS CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
21880 SET
|
|
3
|
120322COAU7237113010
|
TARÔ (1 Bộ = 2 Cái): M3X0.5 -M4X0.7 -M5X0.8 -M6X1 -M7X1 -M8X1.25 -M8X1 -M9X1.25 (MM) (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
SHANGHAI TOOL WORKS CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
39680 SET
|
|
4
|
120322COAU7237113010
|
TARÔ (1 Bộ = 2 Cái): M1/2F (MM) (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
SHANGHAI TOOL WORKS CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
100 SET
|
|
5
|
120322COAU7237113010
|
Mũi khoan (kim loại): 24 (MM) (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
SHANGHAI TOOL WORKS CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
6
|
120322COAU7237113010
|
Mũi khoan (kim loại): 23 (MM) (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
SHANGHAI TOOL WORKS CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
7
|
120322COAU7237113010
|
Mũi khoan (kim loại): 6.1 - 6.6 - 6.7 - 6.8 - 7.5 - 7.8 - 8 - 8.5 (MM) (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
SHANGHAI TOOL WORKS CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
11000 PCE
|
|
8
|
120322COAU7237113010
|
Mũi khoan (kim loại): 5.1 - 5.2 - 5.3 - 5.5 - 5.7- 5.8 - 6 (MM) (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
SHANGHAI TOOL WORKS CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
23500 PCE
|
|
9
|
120322COAU7237113010
|
Mũi khoan (kim loại): 4 - 4.2 - 4.3 - 4.5 -5 (MM) (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
SHANGHAI TOOL WORKS CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
31500 PCE
|
|
10
|
120322COAU7237113010
|
Mũi khoan (kim loại): 1 - 1.5 - 1.7- 2 - 2.5 - 2.8 - 3 - 3.2 - 3.3 - 3.5 (MM) (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
SHANGHAI TOOL WORKS CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
46500 PCE
|