|
1
|
190222EURFL22201956HPH
|
PL0910#&Hạt nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
SHANGHAI YAOYUAN TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1010 KGM
|
|
2
|
190222EURFL22201956HPH
|
DAY LUON ND#&Dây luồn các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
SHANGHAI YAOYUAN TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
100000 MTR
|
|
3
|
190222EURFL22201956HPH
|
14#&Vải 100% Cotton khổ 2.35m
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
SHANGHAI YAOYUAN TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
3089 MTR
|
|
4
|
061021ACSG007588
|
PL0910#&Hạt nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
SHANGHAI YAOYUAN TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
1010 KGM
|
|
5
|
061021ACSG007588
|
14#&Vải 100% Cotton khổ 2.35m
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
SHANGHAI YAOYUAN TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
2317 MTR
|
|
6
|
061021ACSG007588
|
14#&Vải 100% Cotton khổ 2.5m
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
SHANGHAI YAOYUAN TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
31439 MTR
|
|
7
|
070321EURFL21205138HPH
|
label#&Mác vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
SHANGHAI YAOYUAN TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
145000 PCE
|
|
8
|
070321EURFL21205138HPH
|
14#&Vải 100% Cotton width 2.5m
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
SHANGHAI YAOYUAN TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
5171 MTR
|
|
9
|
170821SHAZ91314200
|
PL13#&Vải 100% Polyester khổ 2.35
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
SHANGHAI YAOYUAN TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
46924 MTR
|
|
10
|
170821SHAZ91314200
|
14#&Vải 100% Cotton khổ 2.5m
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
SHANGHAI YAOYUAN TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
14422 MTR
|