|
1
|
260821WTSYHPG2108026
|
PL4#&Cúc đính bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
SHENZHEN HUASHUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1428 PCE
|
|
2
|
260821WTSYHPG2108026
|
PL1#&Khóa các loại bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
SHENZHEN HUASHUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
25040 PCE
|
|
3
|
210821WTLHPG210819A
|
PL4#&Cúc đính bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
SHENZHEN HUASHUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
415000 PCE
|
|
4
|
210821WTLHPG210819A
|
PL1#&Khóa các loại bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
SHENZHEN HUASHUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
9500 PCE
|
|
5
|
260821WTSYHPG2108026
|
PL26#&Đệm vai
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
SHENZHEN HUASHUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
21270 SET
|
|
6
|
260821WTSYHPG2108026
|
NL14#&Bông tấm nhân tạo khổ 92 cm ( 380 mét )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
SHENZHEN HUASHUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
319.67 MTK
|
|
7
|
260821WTSYHPG2108026
|
NL1#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58'' ( 14122 mét), trọng lượng 56 gr
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
SHENZHEN HUASHUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
20804.53 MTK
|
|
8
|
210821WTLHPG210819A
|
PL11#&Mác vải
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
SHENZHEN HUASHUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
162000 PCE
|
|
9
|
210821WTLHPG210819A
|
NL14#&Bông tấm nhân tạo khổ 92 cm ( 630 mét )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
SHENZHEN HUASHUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
579.6 MTK
|
|
10
|
210821WTLHPG210819A
|
NL13#&Dựng khổ 100 cm ( 21.544 yd )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
SHENZHEN HUASHUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
19699.83 MTK
|