|
1
|
11282935462
|
Tháp làm mát cho máy tàu,COOLING PLATE,hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
SHENZHEN HUI TONG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO. LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
11282935462
|
Vòng đệm lót trục,HOUSING FOR ROLLER,hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
SHENZHEN HUI TONG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO. LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
3
|
11282935462
|
Trục,SHAFT,hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
SHENZHEN HUI TONG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO. LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
4
|
11282935462
|
Trục lăn,ROLLER,hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
SHENZHEN HUI TONG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO. LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
5
|
11282935462
|
Thanh đẩy,PUSH ROD,hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
SHENZHEN HUI TONG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO. LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
6
|
11282935462
|
Chốt đẩy,THRUST PIECE,hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
SHENZHEN HUI TONG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO. LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
16 PCE
|
|
7
|
11282935462
|
Trục cam,CAMSHAFT,hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
SHENZHEN HUI TONG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO. LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
8
|
11282935462
|
Vòng đệm hãm,SEAL RING,hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
SHENZHEN HUI TONG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO. LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
63 PCE
|
|
9
|
11282935462
|
Vòng đệm làm kín pít tông,PISTON RING,hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
SHENZHEN HUI TONG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO. LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
10
|
11282935462
|
Đầu phun nhiên liệu,INJECTION NOZZLE,hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
SHENZHEN HUI TONG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO. LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
15 PCE
|