|
1
|
4.2686345751e+11
|
Hooks 212: Móc treo (khóa có chốt; 01 tấm có 4 cái), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Vinasung
|
SHENZHEN YUWANG ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
50 TAM
|
|
2
|
4.2686345751e+11
|
Sổ viết dùng cho phòng sạch; giấy trắng, chưa viết (Clean note book), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Vinasung
|
SHENZHEN YUWANG ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
1 UNB
|
|
3
|
4.2686345751e+11
|
Welding tips 37#New: mũi hàn cho máy hàn điện, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Vinasung
|
SHENZHEN YUWANG ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
305 PCE
|
|
4
|
4.2686345751e+11
|
Hooks 212: Móc treo (khóa có chốt; 01 tấm có 4 cái), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Vinasung
|
SHENZHEN YUWANG ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
50 TAM
|
|
5
|
4.2686345751e+11
|
Sổ viết dùng cho phòng sạch (Clean note book), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Vinasung
|
SHENZHEN YUWANG ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
1 UNB
|
|
6
|
4.2686345751e+11
|
Welding tips 37#New: mũi hàn cho máy hàn điện, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Vinasung
|
SHENZHEN YUWANG ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
305 PCE
|
|
7
|
4.2686345751e+11
|
Hooks: Móc khóa (khóa có chốt), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Vinasung
|
SHENZHEN YUWANG ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
8
|
4.2686345751e+11
|
Sổ viết dùng cho phòng sạch (Clean note book), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Vinasung
|
SHENZHEN YUWANG ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
1 UNB
|
|
9
|
4.2686345751e+11
|
Welding tips 37#New: mũi hàn cho máy hàn điện, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Vinasung
|
SHENZHEN YUWANG ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
305 PCE
|