|
1
|
HCMLG06
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. Size: 0.115 mm X 850 mm X Cuộn.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SINO CAPITAL ASIA HOLDINGS LIMITED
|
2018-09-06
|
CHINA
|
548236 KGM
|
|
2
|
HCMLG07
|
MX0003#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. Size: 0.115 mm X 720 mm X Cuộn.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SINO CAPITAL ASIA HOLDINGS LIMITED
|
2018-09-06
|
CHINA
|
490072 KGM
|
|
3
|
HCMLG14
|
MX0003#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. Size: 0.115 mm X 720 mm X Cuộn.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SINO CAPITAL ASIA HOLDINGS LIMITED
|
2018-07-21
|
CHINA
|
454779 KGM
|
|
4
|
HCMLG13
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. Size: 0.115 mm X 850 mm X Cuộn.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SINO CAPITAL ASIA HOLDINGS LIMITED
|
2018-07-21
|
CHINA
|
385270 KGM
|
|
5
|
MCB257283
|
NL16#&Thép lá mạ kẽm không hợp kim dạng cuộn được cán nguội QC 0.13mm x 730mm
|
Công Ty Cổ Phần Thép Phú Đức
|
SINO CAPITAL ASIA HOLDINGS LIMITED
|
2018-05-12
|
CHINA
|
534.5 TNE
|
|
6
|
MCB244894
|
NL16#&Thép lá mạ kẽm không hợp kim dạng cuộn được cán nguội QC 0.13mm x 730mm
|
Công Ty Cổ Phần Thép Phú Đức
|
SINO CAPITAL ASIA HOLDINGS LIMITED
|
2018-05-03
|
CHINA
|
486.25 TNE
|
|
7
|
575624072
|
NL16#&Thép lá mạ kẽm không hợp kim dạng cuộn được cán nguội QC 0.13mm x 730mm
|
Công Ty Cổ Phần Thép Phú Đức
|
SINO CAPITAL ASIA HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-27
|
CHINA
|
497.99 TNE
|
|
8
|
575624072
|
NL16#&Thép lá mạ kẽm không hợp kim dạng cuộn được cán nguội QC 0.13mm x 730mm
|
Công Ty Cổ Phần Thép Phú Đức
|
SINO CAPITAL ASIA HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-23
|
CHINA
|
497.99 TNE
|