|
1
|
430309#&Ổ bi thép không rỉ SKF 61803 (BEARING 61803), TK103959525611 DH9
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
STEINSVIK AS
|
2021-09-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
430308#&Ổ bi thép không rỉ SKF 61806 (BEARING 61806), TK103959525611 DH10
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
STEINSVIK AS
|
2021-09-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
405568#&Vòng nhựa dùng trong tủ Winch (Plastic ring) hàng mới 100%, TK103893017320 DH13
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
STEINSVIK AS
|
2021-06-29
|
CHINA
|
12 PCE
|
|
4
|
400469#&Keo kết dính trám khe (Sikaflex 11 FC) (1 tube = 330ml), TK103128710863 DH10
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
STEINSVIK AS
|
2021-06-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
447653#&Dây nguồn nối với thanh nguồn gồm 7 ổ cắm 2 chấu tròn dạng rack,ko dùng cho v.thông,đ.áp 300/500V,vỏ bọc cách điện PVC, đK lõi 1.78mm (Strmlist 19" 7x230V m/overspenningsvern)
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
STEINSVIK AS
|
2021-06-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
240321COSU6294357140
|
447653#&Dây nguồn nối với thanh nguồn gồm 7 ổ cắm 2 chấu tròn dạng rack, không dùng cho viễn thông, điện áp 300/500V, vỏ bọc cách điện PVC, đK lõi 1.78mm (Strmlist 19" 7x230V m/overspenningsvern)
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
STEINSVIK AS
|
2021-05-26
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
7
|
240321COSU6294357140
|
405568#&Vòng nhựa dùng trong tủ Winch (Plastic ring) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
STEINSVIK AS
|
2021-05-26
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
8
|
240321COSU6294357140
|
446344#&Dây đấu nối mạng Cat6 có lắp với đầu nối điện, điện áp 100V, không dùng cho viễn thông, đường kính lõi 0.32mm, bọc cách điện bằng nhựa PVC (Right angle cat 6 Ethernet cable N201-SR1-BL)
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
STEINSVIK AS
|
2021-05-26
|
CHINA
|
300 PCE
|
|
9
|
15727992274
|
430309#&Ổ bi thép không rỉ SKF 61803 (BEARING 61803)
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
STEINSVIK AS
|
2021-04-14
|
CHINA
|
400 PCE
|
|
10
|
15727992274
|
400469#&Keo kết dính trám khe (Sikaflex 11 FC) (1 tube = 330ml)
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
STEINSVIK AS
|
2021-04-14
|
CHINA
|
24 PCE
|