|
1
|
100320TW2008JT10/27
|
TSZA20200116 2.65 X 710#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z08, JIS G3302, SGCC, 2.65mm x 710mm , mới 100%,
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TANGSHAN ZHONG AND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
143685 KGM
|
|
2
|
100320TW2008JT10/27
|
TSZA20200116 2.25 X 710#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z08, JIS G3302, SGCC, 2.25mm x 710mm , mới 100%,
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TANGSHAN ZHONG AND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
137225 KGM
|
|
3
|
100320TW2008JT10/27
|
TSZA20200116 1.51 X 710#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z04, JIS G3302, SGCC, 1.51mm x 710mm , mới 100%,
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TANGSHAN ZHONG AND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
100165 KGM
|
|
4
|
100320TW2008JT10/27
|
TSZA20200116 1.23 X 710#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z04, JIS G3302, SGCC, 1.23mm x 710mm , mới 100%,
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TANGSHAN ZHONG AND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
237765 KGM
|
|
5
|
100320TW2008JT10/27
|
TSZA20200116 1.00 X 710#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, mạ kẽm ,chưa được sơn,có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, Z04, JIS G3302, SGCC, 1.00mm x 710mm , mới 100%,
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TANGSHAN ZHONG AND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
161280 KGM
|
|
6
|
100320TW2008JT10/27
|
TSZA20200116 2.65 X 710#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z08, JIS G3302, SGCC, 2.65mm x 710mm , mới 100%,
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TANGSHAN ZHONG AND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
143685 KGM
|
|
7
|
100320TW2008JT10/27
|
TSZA20200116 2.25 X 710#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z08, JIS G3302, SGCC, 2.25mm x 710mm , mới 100%,
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TANGSHAN ZHONG AND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
137225 KGM
|
|
8
|
100320TW2008JT10/27
|
TSZA20200116 1.51 X 710#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z04, JIS G3302, SGCC, 1.51mm x 710mm , mới 100%,
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TANGSHAN ZHONG AND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
100165 KGM
|
|
9
|
100320TW2008JT10/27
|
TSZA20200116 1.23 X 710#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z04, JIS G3302, SGCC, 1.23mm x 710mm , mới 100%,
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TANGSHAN ZHONG AND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
237765 KGM
|
|
10
|
100320TW2008JT10/27
|
TSZA20200116 1.00 X 710#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z04, JIS G3302, SGCC, 1.00mm x 710mm , mới 100%,
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TANGSHAN ZHONG AND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
161280 KGM
|