|
1
|
190122ASHVHHJ2023122
|
RFH0003#&Nhựa PC, dạng bột( PANLITE PC L-1225WP). CAS No.25971-63-5
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
TEIJIN POLYCARBONATE CHINA LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
150000 KGM
|
|
2
|
080121SNLBSHVLK1T0001
|
RFH0005#&Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1250WP). CAS No.25971-63-5
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
TEIJIN POLYCARBONATE CHINA LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
|
3
|
080121SNLBSHVLK1T0001
|
RFH0005#&Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1250WP). CAS No.25971-63-5
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
TEIJIN POLYCARBONATE CHINA LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
|
4
|
061021SNLBZXVXN030073
|
RFH0001#&Nhựa PC, dạng bột( PANLITE PC L-1225WX). CAS No.25971-63-5
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
TEIJIN POLYCARBONATE CHINA LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
30000 KGM
|
|
5
|
010521OOLU2666000250
|
RFH0003#&Nhựa PC, dạng bột( PANLITE PC L-1225WP). CAS No.25971-63-5
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
TEIJIN POLYCARBONATE CHINA LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
120000 KGM
|
|
6
|
211021SNLBZXVXN030075
|
RFH0003#&Nhựa PC, dạng bột( PANLITE PC L-1225WP). CAS No.25971-63-5
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
TEIJIN POLYCARBONATE CHINA LTD.
|
2021-10-29
|
CHINA
|
150000 KGM
|
|
7
|
181021SNLBZXVXN030074
|
RFH0001#&Nhựa PC, dạng bột( PANLITE PC L-1225WX). CAS No.25971-63-5
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
TEIJIN POLYCARBONATE CHINA LTD.
|
2021-10-27
|
CHINA
|
30000 KGM
|
|
8
|
71021213553266
|
RFH0001#&Nhựa PC, dạng bột( PANLITE PC L-1225WX). CAS No.25971-63-5
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
TEIJIN POLYCARBONATE CHINA LTD.
|
2021-10-25
|
CHINA
|
30000 KGM
|
|
9
|
71021213415123
|
RFH0005#&Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1250WP). CAS No.25971-63-5
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
TEIJIN POLYCARBONATE CHINA LTD.
|
2021-10-25
|
CHINA
|
30000 KGM
|
|
10
|
71021213415123
|
RFH0002#&Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1225WS). CAS No.25971-63-5
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
TEIJIN POLYCARBONATE CHINA LTD.
|
2021-10-25
|
CHINA
|
15000 KGM
|