|
1
|
291019COAU7220225311
|
Nấm hương sấy khô (chưa qua chế biến cách khác), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 15kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XIFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2019-11-27
|
CHINA
|
2070 KGM
|
|
2
|
291019COAU7220225311
|
Nấm hương sấy khô (chưa qua chế biến cách khác), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 20kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XIFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2019-11-27
|
CHINA
|
2780 KGM
|
|
3
|
291019COAU7220225311
|
Nấm hương sấy khô (chưa qua chế biến cách khác), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 10.5kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XIFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2019-11-27
|
CHINA
|
2278.5 KGM
|
|
4
|
291019COAU7220225311
|
Nấm hương sấy khô (chưa qua chế biến cách khác), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 18kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XIFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2019-11-27
|
CHINA
|
15138 KGM
|
|
5
|
291019COAU7220225311
|
Nấm hương khô (chưa qua chế biến), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 15kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XIFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2019-11-27
|
CHINA
|
2070 KGM
|
|
6
|
291019COAU7220225311
|
Nấm hương khô (chưa qua chế biến), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 20kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XIFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2019-11-27
|
CHINA
|
2780 KGM
|
|
7
|
291019COAU7220225311
|
Nấm hương khô (chưa qua chế biến), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 10.5kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XIFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2019-11-27
|
CHINA
|
2278.5 KGM
|
|
8
|
291019COAU7220225311
|
Nấm hương khô (chưa qua chế biến), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 18kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XIFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2019-11-27
|
CHINA
|
15138 KGM
|