|
1
|
030621FM21DADBG001
|
Dây các bon-Carbon Wire, hàm lượng carbon 98.8%, S0.5%, ASH0.5%, VM 0.5%, Moisture 0.5% x Dia13mm -+0.5, dùng cho nhà máy sản xuất phôi thép.
|
CôNG TY TNHH DAIKATRADE VIệT NAM
|
TIANJIN SHENGHUA INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
4644 KGM
|
|
2
|
020621SITGTXDA338960
|
Dây các bon- Carbon Wire, hàm lượng carbon 98.5%, S0.5%, ASH0.5%, VM 0.5%, Moisture 0.5% x Dia13mm -+0.5, dùng cho nhà máy sản xuất phôi thép.
|
CôNG TY TNHH DAIKATRADE VIệT NAM
|
TIANJIN SHENGHUA INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
15492 KGM
|
|
3
|
160319TJZHL19035032
|
Dây Canxi, thành phần: Canxi >= 98%, để điều chỉnh thành phần canxi trong thép lỏng, đường kính dây: 9mm +/- 0.5mm,1 cuộn, độ dài 4389m/cuộn. Nsx: TIANJIN SHENGHUA. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
TIANJIN SHENGHUA INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1168 KGM
|
|
4
|
160319TJZHL19035032
|
Dây Canxi, thành phần: Canxi >= 98%, để điều chỉnh thành phần canxi trong thép lỏng, đường kính dây: 9mm,1 cuộn, độ dài 4389m/cuộn. Nsx: TIANJIN SHENGHUA. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
TIANJIN SHENGHUA INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1168 KGM
|
|
5
|
160319TJZHL19035032
|
Dây Canxi, thành phần: Canxi = 98%, để điều chỉnh thành phần canxi trong thép lỏng, đường kính dây: 9mm,1 cuộn, độ dài 4389m/cuộn. Nsx: TIANJIN SHENGHUA. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
TIANJIN SHENGHUA INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1168 KGM
|
|
6
|
160319TJZHL19035032
|
Dây Canxi nguyên chất, thành phần: Canxi = 100%, để điều chỉnh thành phần canxi trong thép lỏng, đường kính dây: 9mm,1 cuộn, độ dài 4389m/cuộn. Nsx: TIANJIN SHENGHUA. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
TIANJIN SHENGHUA INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1168 KGM
|