|
1
|
2512202392SH231
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 21.0 mm (hàm lượng Cr: 0.74%-0.76%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
TOPTIP HOLDING PTE.LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
261664 KGM
|
|
2
|
2512202392SH231
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 20.0 mm (hàm lượng Cr: 0.74%-0.76%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
TOPTIP HOLDING PTE.LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
103866 KGM
|
|
3
|
2512202392SH231
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 13.0 mm (hàm lượng Cr: 0.74%-0.76%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
TOPTIP HOLDING PTE.LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
101746 KGM
|
|
4
|
2512202392SH231
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 11.0mm (hàm lượng Cr: 0.74%-0.76%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
TOPTIP HOLDING PTE.LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
105690 KGM
|
|
5
|
010721OST2103CSHP01
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 23.0 mm (hàm lượng Cr: 0.74%-0.77%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
TOPTIP HOLDING PTE.LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
52022 KGM
|
|
6
|
010721OST2103CSHP01
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 21.0 mm (hàm lượng Cr: 0.74%-0.77%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
TOPTIP HOLDING PTE.LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
156848 KGM
|
|
7
|
010721OST2103CSHP01
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 17.0 mm (hàm lượng Cr: 0.74%-0.77%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
TOPTIP HOLDING PTE.LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
366849 KGM
|
|
8
|
010721OST2103CSHP01
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 16.0 mm (hàm lượng Cr: 0.74%-0.77%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
TOPTIP HOLDING PTE.LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
104648 KGM
|
|
9
|
010721OST2103CSHP01
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 13.0 mm (hàm lượng Cr: 0.74%-0.77%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
TOPTIP HOLDING PTE.LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
209216 KGM
|
|
10
|
010721OST2103CSHP01
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 11.0mm (hàm lượng Cr: 0.74%-0.77%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
TOPTIP HOLDING PTE.LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
107281 KGM
|