|
1
|
170222TA220213H20
|
K9474663P001-TAI#&Miếng đệm của mô tơ điện bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_590014
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
|
2022-02-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
2
|
170222TA220213H20
|
K9459043P004-SIL-W#&Vòng đệm chắn của mô tơ điện, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_589987
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
3
|
170222TA220213H20
|
K9459043P003-SIL-W#&Vòng đệm chắn của mô tơ điện, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_589910
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
|
2022-02-25
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
4
|
170222TA220213H20
|
K9459043P002-SIL-W#&Vòng đệm chắn của mô tơ điện, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_589908
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
|
2022-02-25
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
5
|
170222TA220213H20
|
K9459043P001-SIL-W#&Vòng đệm chắn của mô tơ điện, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất không quá 750 W và công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_589912
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
|
2022-02-25
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
6
|
170222TA220213H20
|
M9453954P001-SFT#&Trục mô tơ bằng thép S45C (đã qua gia công), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_597966
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
|
2022-02-25
|
CHINA
|
299 PCE
|
|
7
|
170222TA220213H20
|
V89451265A-NP#&Bảng tên mô tơ bằng nhôm, kích thước 50x100 mm dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất không quá 750W_ORDER_590020
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
|
2022-02-25
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
8
|
170222TA220213H20
|
V89451242-NP#&Bảng tên mô tơ bằng giấy decal, kích thước 50x20 mm dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất không quá 750W_ORDER_590003
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
|
2022-02-25
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
9
|
170222TA220213H20
|
V89450462-NP#&Bảng tên mô tơ bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_589963
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
|
2022-02-25
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
10
|
170222TA220213H20
|
V89450423-NP#&Bảng tên mô tơ bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_589958
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1300 PCE
|