|
1
|
NNR-51459434
|
Hạt giống lơ xanh 838, tên khoa học Brassica oleraces var italica,cơ sở sản xuất VILOTUS CORPORATION,2.300 hạt/1 túi ( Broccoli 838 ) ,mới100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Sen
|
VILOTUS CORPORATION
|
2020-09-19
|
CHINA
|
18 KGM
|
|
2
|
NNR-51459434
|
Hạt giống lơ xanh 838, tên khoa học Brassica oleraces var italica,cơ sở sản xuất VILOTUS CORPORATION,2.300 hạt/1 túi ( Broccoli 838 ) ,mới100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Sen
|
VILOTUS CORPORATION
|
2020-09-19
|
CHINA
|
18 KGM
|
|
3
|
NNR-51459434
|
Hạt giống lơ xanh 838, tên khoa học Brassica oleraces var italica,cơ sở sản xuất VILOTUS CORPORATION,2.300 hạt/1 túi ( Broccoli 838 ) ,mới100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Sen
|
VILOTUS CORPORATION
|
2020-09-19
|
CHINA
|
18 KGM
|
|
4
|
210219TCLW9002125
|
Hạt giống Củ cải NO.5 (20 kg/bag)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Sen
|
VILOTUS CORPORATION
|
2019-06-03
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
5
|
210219TCLW9002125
|
Hạt giống Củ cải NO.5 (10 kg/can)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Sen
|
VILOTUS CORPORATION
|
2019-06-03
|
CHINA
|
440 KGM
|
|
6
|
210219TCLW9002125
|
Hạt giống dưa leo No.30 (10 kg/can)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Sen
|
VILOTUS CORPORATION
|
2019-06-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
7
|
210219TCLW9002125
|
Hạt giống dưa leo No.17C (10 kg/can)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Sen
|
VILOTUS CORPORATION
|
2019-06-03
|
CHINA
|
220 KGM
|
|
8
|
210219TCLW9002125
|
Hạt giống dưa leo No.80 (10 kg/can)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Sen
|
VILOTUS CORPORATION
|
2019-06-03
|
CHINA
|
350 KGM
|
|
9
|
NNR-51416620
|
Hạt giống dưa leo No.113 (10Kg/can)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoa Sen
|
VILOTUS CORPORATION
|
2018-10-19
|
JAPAN
|
50 KGM
|