|
1
|
070121SGLSS2101005
|
DR26#&Vải dệt thoi nylon 100% ( khổ 58/60, trọng lượng 66g/m2)
|
Công Ty TNHH Dệt May Nga Thành
|
WUJIANG CAIYI I&E CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
10498 MTK
|
|
2
|
030421SGLSS2103027
|
DR26#&Vải dệt thoi nylon 100% (khổ 56/58, trọng lượng 96g/m2)
|
Công Ty TNHH Dệt May Nga Thành
|
WUJIANG CAIYI I&E CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
1585 MTK
|
|
3
|
030421SGLSS2103027
|
DR26#&Vải dệt thoi nylon 100% (khổ 56/58, trọng lượng 82g/m2)
|
Công Ty TNHH Dệt May Nga Thành
|
WUJIANG CAIYI I&E CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
2218 MTK
|
|
4
|
220621SDLHPH2106018
|
K17 GR#&Vải dệt kim 100% polyester khổ 58/60", định lượng 231gsm, đã nhuộm từ xơ sợi tổng hợp
|
Công ty TNHH SEIN TOGETHER KEE EUN Việt Nam
|
WUJIANG CAIYI I & E CO,,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
3122.68 MTR
|
|
5
|
210520ASLSHFCL200520
|
NPL52#&Dây đeo thẻ
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
WUJIANG CAIYI I&E CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
6500 PCE
|
|
6
|
210520ASLSHFCL200520
|
NPL31#&Cúc dập/cúc bấm
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
WUJIANG CAIYI I&E CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
125300 SET
|
|
7
|
210520ASLSHFCL200520
|
NPL55#&Túi chống ẩm
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
WUJIANG CAIYI I&E CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
12700 BAG
|
|
8
|
210520ASLSHFCL200520
|
NPL49#&Chỉ các loại 5000m/cuộn, 640 cuộn
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
WUJIANG CAIYI I&E CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
3200000 MTR
|
|
9
|
210520ASLSHFCL200520
|
NPL44#&Miếng logo trang trí
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
WUJIANG CAIYI I&E CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
12880 PCE
|
|
10
|
210520ASLSHFCL200520
|
NPL50#&Nhãn mác các loại
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
WUJIANG CAIYI I&E CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
19480 PCE
|