|
1
|
040820115A505927
|
Bộ báo mức dưới. Model: SE111, dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 894, Code: B8116-4, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
YANGZHOU MUFENG ENVIRONMETAL PROTECTION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
2
|
040820115A505927
|
Bộ báo mức trên. Model: SE130, dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 892, Code: B8116-2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
YANGZHOU MUFENG ENVIRONMETAL PROTECTION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
3
|
040820115A505927
|
Kết cấu thép của kho xá ( bộ phận gắn liền đồng bộ của Silo ) , dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 893, Code: B8116-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
YANGZHOU MUFENG ENVIRONMETAL PROTECTION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
040820115A505927
|
Khoan đùn nguyên liệu 8KW, dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 895, Code: B8116-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
YANGZHOU MUFENG ENVIRONMETAL PROTECTION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
5
|
040820115A505927
|
Thùng kho xá - thể tích 1920CBM (4m*4m*12m/thùng * 10 thùng), dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 891, Code: B8116-1, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
YANGZHOU MUFENG ENVIRONMETAL PROTECTION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
6
|
040820115A505927
|
Bộ báo mức dưới. Model: SE111, dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 894, Code: B8116-4, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
YANGZHOU MUFENG ENVIRONMETAL PROTECTION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
7
|
040820115A505927
|
Bộ báo mức trên. Model: SE130, dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 892, Code: B8116-2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
YANGZHOU MUFENG ENVIRONMETAL PROTECTION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
8
|
040820115A505927
|
Kết cấu thép của kho xá, dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 893, Code: B8116-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
YANGZHOU MUFENG ENVIRONMETAL PROTECTION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
040820115A505927
|
Khoan đùn nguyên liệu 8KW, dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 895, Code: B8116-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
YANGZHOU MUFENG ENVIRONMETAL PROTECTION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
10
|
040820115A505927
|
Thùng kho xá - thể tích 1920CBM (4m*4m*12m/thùng * 10 thùng), dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 891, Code: B8116-1, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
YANGZHOU MUFENG ENVIRONMETAL PROTECTION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
10 PCE
|