|
1
|
160321HPXG26
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh tròn trơn S35CTi,có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn JSXY2768-2019, hàm lượng Ti:0.06%-0.07%,đường kính danh nghĩa 46MM dài 5.8M.mới 100%.(mã HS:98110010)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
|
YEAR SUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-05-04
|
CHINA
|
149445 KGM
|
|
2
|
160321HPXG26
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh tròn trơn S35CTi,có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính danh nghĩa=46mm, hàm lượng Ti:0.06%-0.07%, đường kính 46MM dài 5.8M. Hàng mới 100%.(mã HS:98110010)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
|
YEAR SUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-05-04
|
CHINA
|
149445 KGM
|
|
3
|
160321HPXG26
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh tròn trơn S35CTi,có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn JSXY2768-2019, hàm lượng Ti:0.06%-0.07%, đường kính 46MM dài 5.8M. Hàng mới 100%.(mã HS:98110010)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
|
YEAR SUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-05-04
|
CHINA
|
149445 KGM
|
|
4
|
160321HPXG26
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh tròn trơn S35CTi,có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn JSXY2768-2019, hàm lượng Ti:0.06%-0.07%, đường kính 46MM dài 5.8M. Hàng mới 100%.(mã HS:98110010)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
|
YEAR SUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-05-04
|
CHINA
|
149445 KGM
|
|
5
|
310321KMTCXGG1866845
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh tròn trơn S35CTi, tiêu chuẩn JSXY2768-2019, hàm lượng Ti:0.06%~0.07%,đường kính 46MM dài 5.8M.Hàng mới 100%.(mã HS:98110010)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
|
YEAR SUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-04-19
|
CHINA
|
151331 KGM
|
|
6
|
050221HPXG14
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh tròn trơn S35CTi,có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn JSXY2768-2019, hàm lượng Ti:0.06%, đường kính 46MM dài 5.8M. Hàng mới 100%.(mã HS:98110010)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
|
YEAR SUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-02-23
|
CHINA
|
147315 KGM
|
|
7
|
031220HPXG29
|
F46(5.8M)#&Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh tròn trơn S35C, tiêu chuẩn JSXY2768-2019, hàm lượng Ti:0.05%~0.06%,đường kính 46MM dài 5.8M.Hàng mới 100%.(mã HS:98110010)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
|
YEAR SUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-12-21
|
CHINA
|
148665 KGM
|
|
8
|
071120SITGTXHP309973
|
F46(5.8M)#&Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh tròn trơn S35C, tiêu chuẩn JSXY2768-2019, hàm lượng Ti:0.05%~0.06%,đường kính 46MM dài 5.8M.Hàng mới 100%.(mã HS:98110010)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
|
YEAR SUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-23
|
CHINA
|
150445 KGM
|
|
9
|
071120SITGTXHP309973
|
F46(5.8M)#&Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh tròn trơn S35C, tiêu chuẩn JSXY2768-2019, hàm lượng Ti:0.05%~0.06%,đường kính 46MM dài 5.8M.Hàng mới 100%.(mã HS:98110010)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
|
YEAR SUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-23
|
CHINA
|
150445 KGM
|
|
10
|
240920KMTCXGG1730273
|
F46(5.8M)#&Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh tròn trơn S35C, tiêu chuẩn JSXY2768-2019, hàm lượng Ti:0.05%~0.06%,đường kính 46MM dài 5.8M.Hàng mới 100%.(mã HS:98110010)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
|
YEAR SUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-10-14
|
CHINA
|
156097 KGM
|