| 
              1
             |  
              080122KMTCSHAI659098EUWS
             |  
              Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
             |  
                  CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
                 |  
                YIWU AN'TAI IMP&EXP. CO., LTD
               |  
              2022-12-01
             |  
              CHINA
             |   
              22150 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              080122KMTCSHAI659098FUWS
             |  
              Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
             |  
                  CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
                 |  
                YIWU AN'TAI IMP&EXP. CO., LTD
               |  
              2022-12-01
             |  
              CHINA
             |   
              21650 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              050322SITGSHHPP085908
             |  
              Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
             |  
                  CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
                 |  
                YIWU AN'TAI IMP&EXP. CO., LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              21550 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              050122SITGLYHP229902
             |  
              Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
             |  
                  CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
                 |  
                YIWU AN'TAI IMP&EXP. CO., LTD
               |  
              2022-10-01
             |  
              CHINA
             |   
              22700 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              050122SITGLYHP229903
             |  
              Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
             |  
                  CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
                 |  
                YIWU AN'TAI IMP&EXP. CO., LTD
               |  
              2022-10-01
             |  
              CHINA
             |   
              22650 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              020422SITGSHHPA15553A
             |  
              Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
             |  
                  CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
                 |  
                YIWU AN'TAI IMP&EXP. CO., LTD
               |  
              2022-08-04
             |  
              CHINA
             |   
              22400 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              020422SITGSHHPA15553
             |  
              Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
             |  
                  CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
                 |  
                YIWU AN'TAI IMP&EXP. CO., LTD
               |  
              2022-08-04
             |  
              CHINA
             |   
              23150 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              020422SITGSHHPA15562
             |  
              Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2
             |  
                  CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
                 |  
                YIWU AN'TAI IMP&EXP. CO., LTD
               |  
              2022-08-04
             |  
              CHINA
             |   
              22300 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              020422SITGSHHPA15562
             |  
              Tay kéo khóa bằng nhựa, kích thước: 2-3 cm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
             |  
                  CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
                 |  
                YIWU AN'TAI IMP&EXP. CO., LTD
               |  
              2022-08-04
             |  
              CHINA
             |   
              250 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              260122SITGSHHPP085735
             |  
              Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
             |  
                  CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
                 |  
                YIWU AN'TAI IMP&EXP. CO., LTD
               |  
              2022-08-02
             |  
              CHINA
             |   
              22500 KGM
             |