|
1
|
230322COAU7237504780
|
G14#&Bông tấm K58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU YUNFENG IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
14157.45 MTK
|
|
2
|
230322COAU7237504780
|
G21#&Bông sơ
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU YUNFENG IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1041 KGM
|
|
3
|
230322COAU7237504760
|
G21#&Bông sơ
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU YUNFENG IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
4125 KGM
|
|
4
|
230322COAU7237504790
|
G21#&Bông sơ
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU YUNFENG IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
4035 KGM
|
|
5
|
160422FFNBL22030612
|
G33#&Vải dệt thoi 65%polyester 35%cotton K58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU YUNFENG IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
13180.72 MTK
|
|
6
|
160422FFNBL22030612
|
G13#&Vải giả lông K58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU YUNFENG IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1041.55 MTK
|
|
7
|
160422FFNBL22030612
|
G6#&Nhãn các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU YUNFENG IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
11659 PCE
|
|
8
|
160422FFNBL22030612
|
G20#&Băng dệt
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU YUNFENG IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
23738 MTR
|
|
9
|
160422FFNBL22030612
|
G7#&Thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU YUNFENG IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
10
|
160422FFNBL22040034
|
G4#&Khóa kéo
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU YUNFENG IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
135534 PCE
|