|
1
|
290422HKGHPH2204649
|
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 10mm (YVN258049,258065,258884,258624,256918 - 91,300.00M - 0.068$). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
YOSHIOKA (HONGKONG) LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
913 MTK
|
|
2
|
3037414306
|
Y191#&Viền đệm vai (YVN246413). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
YOSHIOKA (HONGKONG) LIMITED
|
2021-10-23
|
CHINA
|
280 PR
|
|
3
|
3037414306
|
Y17#&Đệm vai (YVN246413). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
YOSHIOKA (HONGKONG) LIMITED
|
2021-10-23
|
CHINA
|
294 PR
|
|
4
|
230921OMK1DS21090215
|
Y191#&Viền đệm vai (YVN242323). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
YOSHIOKA (HONGKONG) LIMITED
|
2021-09-28
|
CHINA
|
7068 PR
|
|
5
|
230921OMK1DS21090215
|
Y17#&Đệm vai (YVN42323). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
YOSHIOKA (HONGKONG) LIMITED
|
2021-09-28
|
CHINA
|
7068 PR
|
|
6
|
230921OMK1DS21090215
|
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 10mm (YVN243360,242668 - 32,600.00M - 0.068$). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
YOSHIOKA (HONGKONG) LIMITED
|
2021-09-28
|
CHINA
|
326 MTK
|
|
7
|
230921OMK1DS21090215
|
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 15mm (YVN243360 - 4,350.00M - 0.06$). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
YOSHIOKA (HONGKONG) LIMITED
|
2021-09-28
|
CHINA
|
62.25 MTK
|
|
8
|
230921OMK1DS21090215
|
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 150cm (YVN243360 - 1,320.00M - 2.60$). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
YOSHIOKA (HONGKONG) LIMITED
|
2021-09-28
|
CHINA
|
1980 MTK
|
|
9
|
210821OMK1DS21080782
|
Y191#&Viền đệm vai (YVN241786). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
YOSHIOKA (HONGKONG) LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
10301 PR
|
|
10
|
210821OMK1DS21080782
|
Y17#&Đệm vai (YVN241786). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
YOSHIOKA (HONGKONG) LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
11074 PR
|