|
1
|
Ý dĩ(Hạt).(Semen Coicis).(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô. chưa thái, cắt lát,chưa xay , nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. ). HSD: 2021. Xuất xứ TQ.
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINA MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
2
|
Xuyên bối mẫu (Thân hành).( Bulbus Fritillariae Cirrhosae))(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô. chưa thái, cắt lát,chưa xay , nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. ). HSD: 2021. Xuất xứ TQ.
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINA MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
30 KGM
|
|
3
|
Xích thược (Rễ).(Radix Paeoniae Rubra)(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô. chưa thái, cắt lát,chưa xay , nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. ). HSD: 2021. Xuất xứ TQ.
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINA MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
4
|
Xa tiền tử (Hạt) ( Semen Plantaginis)(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô. chưa thái, cắt lát,chưa xay , nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. ). HSD: 2021. Xuất xứ TQ.
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINA MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
5
|
Viễn chí (Rễ).(Radix Polygalae).(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô. chưa thái, cắt lát,chưa xay , nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. ). HSD: 2021. Xuất xứ TQ.
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINA MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
6
|
Uy linh tiên (Rễ, thân rễ) .(Radix et Rhizoma Clematidis).(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô. chưa thái, cắt lát,chưa xay , nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. ). HSD: 2021. Xuất xứ TQ.
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINA MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
7
|
Tục đoạn (Rễ).( Radix dipsaci ).(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô. chưa thái, cắt lát,chưa xay , nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. ). HSD: 2021. Xuất xứ TQ.
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINA MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
8
|
Tri mẫu (Thân rễ)/(Rhizoma Anemarrhennae).(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô. chưa thái, cắt lát,chưa xay , nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. ). HSD: 2021. Xuất xứ TQ.
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINA MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
9
|
Tiền hồ (Rễ). (Radix Peucedani).(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô. chưa thái, cắt lát,chưa xay , nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. ). HSD: 2021. Xuất xứ TQ.
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINA MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
30 KGM
|
|
10
|
Thương nhĩ tử (Quả).(Fructus Xanthii).(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô. chưa thái, cắt lát,chưa xay , nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. ). HSD: 2021. Xuất xứ TQ.
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINA MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
100 KGM
|