|
1
|
HWSHA2012108
|
NPL36#&Bo các loại( dệt kim móc 70%cotton 30%spandex, Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHAOXING BAOFEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
3801 PCE
|
|
2
|
030420HWSHA20040023
|
NPL04#&Vải chính trên 80% Nylon loại khác khổ 57-60" (95/5% N/SP PLAIN)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHAOXING BAOFEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
21216 YRD
|
|
3
|
160820HWSHA200800841
|
NPL36#&Bo các loại
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHAOXING BAOFEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-22
|
CHINA
|
21363 PCE
|
|
4
|
RSHC200807002
|
NPL36#&Bo các loại
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHAOXING BAOFEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
13526 PCE
|
|
5
|
030420HWSHA20040023
|
NPL04#&Vải chính trên 80% Nylon loại khác khổ 57-60" (95/5% N/SP PLAIN)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHAOXING BAOFEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
21216 YRD
|
|
6
|
RSHC200725001
|
NPL57#&Bo các loại
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHAOXING BAOFEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
2693 YRD
|
|
7
|
HWSHA2012018
|
NPL36#&Bo các loại( dệt kim móc 70%cotton 30%spandex, Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHAOXING BAOFEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-05-12
|
CHINA
|
6921 PCE
|
|
8
|
220420HWSHA20040095
|
NPL79#&Oze
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHAOXING BAOFEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
22726 SET
|
|
9
|
220420HWSHA20040095
|
NPL78#&Đinh tán
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHAOXING BAOFEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
22726 SET
|
|
10
|
220420HWSHA20040095
|
NPL77#&Trang trí
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHAOXING BAOFEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
11363 PCE
|