|
1
|
110819DSLSH1908047
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông cáo đã qua xử lý, cắt tỉa, dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
ZAOQIANG COUNTY MAILUN FUR CO.LTD
|
2019-08-17
|
CHINA
|
955 PCE
|
|
2
|
110819DSLSH1908047
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông cáo đã qua xử lý, cắt tỉa, dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
ZAOQIANG COUNTY MAILUN FUR CO.LTD
|
2019-08-17
|
CHINA
|
1865 PCE
|
|
3
|
110819DSLSH1908047
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông cáo đã qua xử lý, cắt tỉa, dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
ZAOQIANG COUNTY MAILUN FUR CO.LTD
|
2019-08-17
|
CHINA
|
800 PCE
|
|
4
|
250719DSLSH1907291
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông cáo nhân tạo đã xử lý cắt tỉa, dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
ZAOQIANG COUNTY MAILUN FUR CO.LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
1505 PCE
|
|
5
|
250719DSLSH1907291
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông cáo nhân tạo đã xử lý cắt tỉa, dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
ZAOQIANG COUNTY MAILUN FUR CO.LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
950 PCE
|
|
6
|
250719DSLSH1907291
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông cáo nhân tạo đã xử lý cắt tỉa, dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
ZAOQIANG COUNTY MAILUN FUR CO.LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
1251 PCE
|
|
7
|
250719DSLSH1907291
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông cáo nhân tạo đã xử lý cắt tỉa, dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
ZAOQIANG COUNTY MAILUN FUR CO.LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
825 PCE
|
|
8
|
250719DSLSH1907291
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông cáo nhân tạo đã, xử lý cắt tỉa, dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
ZAOQIANG COUNTY MAILUN FUR CO.LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
570 PCE
|
|
9
|
200619DSLSH1906207
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông chồn đã qua xử lý, cắt tỉa)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
ZAOQIANG COUNTY MAILUN FUR CO.LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
665 PCE
|
|
10
|
200619DSLSH1906207
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông cáo đã qua xử lý)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
ZAOQIANG COUNTY MAILUN FUR CO.LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1813 PCE
|