|
1
|
120618 OOLU2605510910
|
Thép không gỉ cán nguội cán phẳng dạng cuộn, 304FH (300 SERIES), QS/FDNI-2016), chưa được ủ hoặc sử lý nhiệt (FULLHARD) kich thước dày 1.1mm rộng 620mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRAIL CORPORATION
|
2018-06-20
|
CHINA
|
7474 KGM
|
|
2
|
120618 OOLU2605510910
|
Thép không gỉ cán nguội cán phẳng dạng cuộn, 304FH (300 SERIES), QS/FDNI-2016), chưa được ủ hoặc sử lý nhiệt (FULLHARD) kich thước dày 1.18mm rộng 620mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRAIL CORPORATION
|
2018-06-20
|
CHINA
|
30682 KGM
|
|
3
|
120618 OOLU2605510910
|
Thép không gỉ cán nguội cán phẳng dạng cuộn, 304FH (300 SERIES), QS/FDNI-2016), chưa được ủ hoặc sử lý nhiệt (FULLHARD) kich thước dày 1.28mm rộng 620mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRAIL CORPORATION
|
2018-06-20
|
CHINA
|
7337 KGM
|
|
4
|
120618 OOLU2605510910
|
Thép không gỉ cán nguội cán phẳng dạng cuộn, 304FH (300 SERIES), QS/FDNI-2016), chưa được ủ hoặc sử lý nhiệt (FULLHARD) kich thước dày 1.38mm rộng 620mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRAIL CORPORATION
|
2018-06-20
|
CHINA
|
7633 KGM
|
|
5
|
120618 OOLU2605510910
|
Thép không gỉ cán nguội cán phẳng dạng cuộn, 304FH (300 SERIES), QS/FDNI-2016), chưa được ủ hoặc sử lý nhiệt (FULLHARD) kich thước dày 1.48mm rộng 620mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRAIL CORPORATION
|
2018-06-20
|
CHINA
|
15308 KGM
|
|
6
|
120618 OOLU2605510910
|
Thép không gỉ cán nguội cán phẳng dạng cuộn, 304FH (300 SERIES), QS/FDNI-2016), chưa được ủ hoặc sử lý nhiệt (FULLHARD) kich thước dày 1.84mm rộng 620mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRAIL CORPORATION
|
2018-06-20
|
CHINA
|
7705 KGM
|