|
1
|
112000013428736
|
Cá sủ ướp lạnh nguyên con, tên khoa học: ( CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM, Otolithoides biauritus), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm. Dùng trong CBTP.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
4590 KGM
|
|
2
|
112000013428736
|
Cá đối mục ướp lạnh, tên khoa học: ( CHILLED WHOLE ROUND FLATHEAD GREY MULLET, Mugil cephalus), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm. Dùng trong CBTP.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
4050 KGM
|
|
3
|
112000013428736
|
Cá chim vây vàng ướp lạnh,tên khoa học: ( CHILLED WHOLE ROUND POMPANO,Trachinotus blochii),có nguồn gốc từ nuôi trồng,đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm.Dùng trong CBTP.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
6210 KGM
|
|
4
|
112000013151210
|
Cá sủ ướp lạnh nguyên con, tên khoa học: ( CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM, Otolithoides biauritus), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm.Dùng trong CBTP.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
4200 KGM
|
|
5
|
112000013151210
|
Cá dìa bông ướp lạnh nguyên con,tên khoa học: (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT,Siganus guttatus),có nguồn gốc từ nuôi trồng,đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm.Dùng trong CBTP.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
1400 KGM
|
|
6
|
112000013151210
|
Cá chim vây vàng ướp lạnh,tên khoa học: (CHILLED WHOLE ROUND POMPANO,Trachinotus blochii),có nguồn gốc từ nuôi trồng,đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm.Dùng trong CBTP.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
6160 KGM
|
|
7
|
112000013151210
|
Cá sủ ướp lạnh nguyên con, tên khoa học: ( CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM, Otolithoides biauritus). Dùng trong chế biến thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
4200 KGM
|
|
8
|
112000013151210
|
Cá dìa bông ướp lạnh nguyên con, tên khoa học: ( CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT, Siganus guttatus). Dùng trong chế biến thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
1400 KGM
|
|
9
|
112000013151210
|
Cá chim vây vàng ướp lạnh, tên khoa học: ( CHILLED WHOLE ROUND POMPANO, Trachinotus blochii). Dùng trong chế biến thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
6160 KGM
|
|
10
|
112000009807192
|
Cá chạch bùn sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus) kích thước (10-15) cm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1500 KGM
|