|
1
|
112000009807192
|
Cá chạch bùn sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus) kích thước (10-15) cm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
2
|
112000009807192
|
Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
2378 KGM
|
|
3
|
112000009807192
|
Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
2992 KGM
|
|
4
|
112000009807192
|
Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1770 KGM
|
|
5
|
112000009807192
|
Cá chạch bùn sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus) kích thước (10-15) cm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
6
|
112000009807192
|
Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
2378 KGM
|
|
7
|
112000009807192
|
Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
2992 KGM
|
|
8
|
112000009807192
|
Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1770 KGM
|
|
9
|
112000009807192
|
Cá chạch bùn sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus) kích thước (10-15) cm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
10
|
112000009807192
|
Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
|
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
2378 KGM
|